книгоиздательский

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

книгоиздательский

  1. (Thuộc về) Xuất bản sách, ấn hành sách.
    книгоиздательское дело — công việc xuất bản sách

Tham khảo sửa