Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

клюшка gc (спорт.)

  1. (для хоккея) [chiếc] gậy cong, gậy hoccây
  2. (для гольфа) [chiếc] gậy đánh gôn, gậy móc.

Tham khảo

sửa