клюшка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của клюшка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kljúška |
khoa học | kljuška |
Anh | klyushka |
Đức | kljuschka |
Việt | cliusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
клюшка gc (спорт.)
Tham khảo sửa
- "клюшка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)