клюква
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клюква
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kljúkva |
khoa học | kljukva |
Anh | klyukva |
Đức | kljukwa |
Việt | cliucva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaклюква gc
- (растение) [cây] nham lê (Oxycoccus palustris).
- (ягода) [quả, trái] nham lê.
- развесистая клюква — = trái bí to bằng đình làng
Tham khảo
sửa- "клюква", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)