Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

клюква gc

  1. (растение) [cây] nham (Oxycoccus palustris).
  2. (ягода) [quả, trái] nham .
    развесистая клюква — = trái bí to bằng đình làng

Tham khảo

sửa