Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

клещи số nhiều ((скл. как ж. 4f ))

  1. (Cái) Kìm, kẹp.
  2. .
    брать в клещи воен. — kẹp (bọc) gọng kìm

Tham khảo sửa