клепать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клепать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klepát' |
khoa học | klepat' |
Anh | klepat |
Đức | klepat |
Việt | clepat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaклепать Thể chưa hoàn thành ((В) тех.)
Tham khảo
sửa- "клепать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)