классный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của классный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klássnyj |
khoa học | klassnyj |
Anh | klassny |
Đức | klassny |
Việt | claxxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaклассный
- (Thuộc về) Lớp, lớp học.
- классный руководитель — [giáo viên] chủ nhiệm lợp, giáo viên chính
- классная доска — bảng đen [của lớp]
- классная комната — phòng học, lớp học
- (порт.) Hạng nhất, ưu tú.
- классный игрок — cầu thủ hạng nhất
Tham khảo
sửa- "классный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)