классик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của классик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klássik |
khoa học | klassik |
Anh | klassik |
Đức | klassik |
Việt | claxxic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaклассик gđ
- Tác giả (tác gia, nhà) cổ điển, tác giả (tác gia, nhà) kinh điển.
- изучение классиков марксизма-ленинизма — học tập các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác-Le-nin (Hồ Ngọc Đức)
Tham khảo
sửa- "классик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)