кишечник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кишечник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kišéčnik |
khoa học | kišečnik |
Anh | kishechnik |
Đức | kischetschnik |
Việt | kisetrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кишечник gđ (анат.)
Tham khảo sửa
- "кишечник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)