китобой
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của китобой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kitobój |
khoa học | kitoboj |
Anh | kitoboy |
Đức | kitoboi |
Việt | kitoboi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-6b китобой gđ
Tham khảo sửa
- "китобой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)