Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кислотный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của кислотный
Chữ Latinh
LHQ
kislótnyj
khoa học
kisl
o
tnyj
Anh
kislotny
Đức
kislotny
Việt
kixlotny
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
кисл
о
тный
(
Có
)
Axít
,
a-xít
.
Tham khảo
sửa
"
кислотный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)