кисейный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кисейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kiséjnyj |
khoa học | kisejnyj |
Anh | kiseyny |
Đức | kiseiny |
Việt | kixeiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
кисейный
Tham khảo sửa
- "кисейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)