киоск
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của киоск
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kiósk |
khoa học | kiosk |
Anh | kiosk |
Đức | kiosk |
Việt | kioxc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкиоск gđ
Tham khảo
sửa- "киоск", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)