кегли
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кегли
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kégli |
khoa học | kegli |
Anh | kegli |
Đức | kegli |
Việt | cegli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=кегл}} кегли số nhiều (,(ед. кегля ж.))
Tham khảo
sửa- "кегли", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)