квасцы
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của квасцы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvascý |
khoa học | kvascy |
Anh | kvastsy |
Đức | kwaszy |
Việt | cvaxtxy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaквасцы số nhiều ((скл. как. м. 5b) хим.)
Tham khảo
sửa- "квасцы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)