Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

квасить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Làm. . . chua, làm. . . lên men, làm dưa.
    квасить капусту — làm dưa cải bắp

Tham khảo sửa