Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

квартировать Thể chưa hoàn thành (,( у Р, в П))

  1. (thông tục)(жить на квартире) — ở nhờ nhà, thuê nhà
    воен. — trú quân, đóng quân

Tham khảo

sửa