квартировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của квартировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvartirovát' |
khoa học | kvartirovat' |
Anh | kvartirovat |
Đức | kwartirowat |
Việt | cvartirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaквартировать Thể chưa hoàn thành (,( у Р, в П))
Tham khảo
sửa- "квартировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)