Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

квадратный

  1. Vuông.
    квадратная скобка — dấu ngoặc vuông
  2. (мат.) Bậc hai, bình phương.
    квадратное упранение — phương trình bậc hai
    корень квадратный из... — căn bậc hai của..., căn số bậc hai của...

Tham khảo

sửa