квадратный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của квадратный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kvadrátnyj |
khoa học | kvadratnyj |
Anh | kvadratny |
Đức | kwadratny |
Việt | cvađratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaквадратный
- Vuông.
- квадратная скобка — dấu ngoặc vuông
- (мат.) Bậc hai, bình phương.
- квадратное упранение — phương trình bậc hai
- корень квадратный из... — căn bậc hai của..., căn số bậc hai của...
Tham khảo
sửa- "квадратный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)