каяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của каяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kájat'sja |
khoa học | kajat'sja |
Anh | kayatsya |
Đức | kajatsja |
Việt | caiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкаяться Hoàn thành ((Hoàn thành: покаяться))
- (раскаиваться) ăn năn, hối lỗi, hối hận, sám hối
- (сожалеть) hối tiếc.
- ( в П) (сознаваться) nhận lỗi.
- в знач. вводн. слово.:
- я, каюсь, об этом не думал — thú thật là tôi đã không nghĩ đến điều ấy
Tham khảo
sửa- "каяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)