Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

каторга gc

  1. Khổ sai, lao động khổ sai; (место) nơi lao động khổ sai.
    пожизненная каторга — khổ sai chung thân
    отбывать каторгау — ngồi (bị) tù khổ sai

Tham khảo sửa