катехизис
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của катехизис
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katehízis |
khoa học | katexizis |
Anh | katekhizis |
Đức | katechisis |
Việt | catekhidix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкатехизис gđ (церк.)
Tham khảo
sửa- "катехизис", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)