кататься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кататься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katát'sja |
khoa học | katat'sja |
Anh | katatsya |
Đức | katatsja |
Việt | catatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкататься Hoàn thành
- Lăn.
- (ездить) đi (bằng xe, tàu, thuyền, v. v. )
- (верхом) cưỡi.
- на велосипеде — đi (cưỡi) xe đạp
- кататься на коньках — trượt băng
- кататься на машине — đi xe ô tô
- кататься на лодке — đi thuyền
- со смеху — cười bò lăn bò lóc, cười bò kềnh càng, cười lăn cười lóc
Tham khảo
sửa- "кататься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)