касаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của касаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kasát'sja |
khoa học | kasat'sja |
Anh | kasatsya |
Đức | kasatsja |
Việt | caxatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкасаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: коснуться)
- (дотрагиваться) đụng [đến], chạm [tới].
- касаться дна — đụng (chạm) đến đáy
- перен. — (упоминать) đề cập đến, nói đến
- перен. — (иметь отношение) — quan hệ (liên quan, liên can, dính dáng, dính dấp, dính) đến
- .
- что касатьсяатется меня, что... — còn [về phần] tôi thì...
Tham khảo
sửa- "касаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)