касание
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của касание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kasánije |
khoa học | kasanie |
Anh | kasaniye |
Đức | kasanije |
Việt | caxaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
касание gt
Tham khảo sửa
- "касание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)