Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
картёжник
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
картёжник
gđ
(
thông tục
)
Người
đam
mê
cờ bạc
,
kẻ
máu mê
bài bạc
,
con bạc
.
Tham khảo
sửa
"
картёжник
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)