карканье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của карканье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kárkan'e |
khoa học | karkan'e |
Anh | karkane |
Đức | karkane |
Việt | carcane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкарканье gt
- Tiếng quạ kêu.
- перен. (thông tục) — (зловещее предсказание) — điềm gở, điềm dữ, triệu dữ, hung triệu
Tham khảo
sửa- "карканье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)