капилляр
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của капилляр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kapilljár |
khoa học | kapilljar |
Anh | kapillyar |
Đức | kapilljar |
Việt | capilliar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
капилляр gđ
Tham khảo sửa
- "капилляр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)