Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
каноэ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Định nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của каноэ
Chữ Latinh
LHQ
kanóe
khoa học
kan
o
è
Anh
kanoe
Đức
kanoe
Việt
canoe
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Định nghĩa
sửa
кан
о
э
с. нескл.
(
Chiếc
)
Thuyền
đua,
chải
,
trải
.
Tham khảo
sửa
"
каноэ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)