канителиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của канителиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanitélit'sja |
khoa học | kanitelit'sja |
Anh | kanitelitsya |
Đức | kanitelitsja |
Việt | canitelitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
канителиться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Làm câu dầm (lề mề, đủng đỉnh, chậm chạp); (Т) (уделять слишком много внимания) quá chú ý đến, quá quan tâm tới.
Tham khảo sửa
- "канителиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)