Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

каникулы số nhiều ((скл. как ж. 1a ))

  1. Kỳ nghỉ.
    летние каникулы — kỳ nghỉ hè
    зимние каникулы — kỳ nghỉ đông

Tham khảo sửa