кандидатура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кандидатура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kandidatúra |
khoa học | kandidatura |
Anh | kandidatura |
Đức | kandidatura |
Việt | canđiđatura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкандидатура gc
- (Quyền, sự) Ứng cử.
- выставить чью-л. кандидатуру — đưa ai ra ứng cử, đề cử ai
- снять чью-л. кандидатуру — rút ai ra khỏi danh sách ứng cử
- (кандидат) người ứng cử, ứng cử viên, người dự tuyển.
- подходящая кандидатура — người dự tuyển thích hợp, ứng cử viên thích đáng
Tham khảo
sửa- "кандидатура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)