Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кандидат

  1. (намеченный к избранию) người ứng cử, ứng cử viên
  2. (намеченный к назначению, приёму) người dự tuyển.
    кандидат в депутаты Верховного Совета СССР — người ứng cử (ứng cử viên) đại biểu Xô-viết Tối cao Liên Xô
  3. (учёная степень):
    кандидат наук — phó tiến sĩ, phó bác sĩ
    кандидат в члены партии — đảng viên dự bị
    кандидат в члены ЦК КПСС — ủy viên dự khuyết Ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Liên-xô

Tham khảo sửa