Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{rus-noun-f-1b|root=канв}} канва gc

  1. (ткань) vải thưa.
    перен. — cơ sở, nét chính, điểm chính, sườn cốt
    канва романа — cốt truyện

Tham khảo sửa