канарейка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của канарейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanaréjka |
khoa học | kanarejka |
Anh | kanareyka |
Đức | kanareika |
Việt | canareica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
канарейка gc
Tham khảo sửa
- "канарейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)