Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạch yến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ʔjk
˨˩
iən
˧˥
ɓa̰t
˨˨
iə̰ŋ
˩˧
ɓat
˨˩˨
iəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓajk
˨˨
iən
˩˩
ɓa̰jk
˨˨
iən
˩˩
ɓa̰jk
˨˨
iə̰n
˩˧
Danh từ
sửa
bạch yến
Chim
nhỏ
cùng họ với
sẻ
,
lông
màu
trắng
,
nuôi
làm
cảnh
.
Tham khảo
sửa
"
bạch yến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)