кампания
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кампания
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kampánija |
khoa học | kampanija |
Anh | kampaniya |
Đức | kampanija |
Việt | campaniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкампания gc
- Cuộc vận động, chiến dịch, vụ, đợt.
- избирательная кампания — cuộc vận động bầu cử
- посевная кампания — vụ (chiến dịch) gieo hạt
- (воен.) Chiến dịch.
Tham khảo
sửa- "кампания", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)