калькировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của калькировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kal'kírovat' |
khoa học | kal'kirovat' |
Anh | kalkirovat |
Đức | kalkirowat |
Việt | calcirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкалькировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "калькировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)