какой-нибудь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của какой-нибудь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kakójnibud' |
khoa học | kakoj-nibud' |
Anh | kakoynibud |
Đức | kakoinibud |
Việt | cacoinibuđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкакой-нибудь мест.
- (какой-л. из нескольких, многих) nào đấy, nào đó, bất kỳ cái (con người. . . ) nào.
- (thông tục)(перед числительным) — chừng, khoảng, độ, khoảng chừng
- осталось какой-нибудьих-нибудь пять километров — còn khoảng năm ki-lô-mét, còn chừng năm cây số, còn dăm cây số
Tham khảo
sửa- "какой-нибудь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)