июньский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của июньский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ijún'skij |
khoa học | ijun'skij |
Anh | iyunski |
Đức | ijunski |
Việt | iiunxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaиюньский
Tham khảo
sửa- "июньский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)