Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

июнь (iyunʹ)

  1. tháng Sáu.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

июнь

  1. Tháng Sáu, tháng sáu.
    в июнье — [vào] tháng sáu

Tham khảo

sửa