исходный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исходный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ishódnyj |
khoa học | isxodnyj |
Anh | iskhodny |
Đức | ischodny |
Việt | ixkhođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaисходный
- Xuất phát, khởi đầu, ban đầu.
- исходный момент — lúc xuất phát, lúc khởi đầu
- исходный пункт — xuất phát điểm, khởi điểm
- исходные д</u>анные — số liệu khởi đầu
- исходное положение — а) — (отправная точка) — nguyên lý, khởi điểm; б) спорт. — tư thế ban đầu, tư thế lúc xuất phát
Tham khảo
sửa- "исходный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)