истребительный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
истребительный
- (Có tính chất) Hủy diệt, tiêu diệt, phá hủy, phá hoại.
- истребительная война — chiên tranh hủy diệt
- (воен.) [thuộc về] máy bay khu trục, máy bay tiêm kích.
- истребительная авиация — không quân khu trục
Tham khảo sửa
- "истребительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)