истребительный

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

истребительный

  1. (Có tính chất) Hủy diệt, tiêu diệt, phá hủy, phá hoại.
    истребительная война — chiên tranh hủy diệt
  2. (воен.) [thuộc về] máy bay khu trục, máy bay tiêm kích.
    истребительная авиация — không quân khu trục

Tham khảo

sửa