истребитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của истребитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istrebítel' |
khoa học | istrebitel' |
Anh | istrebitel |
Đức | istrebitel |
Việt | ixtrebitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaистребитель gđ
- Người tiêu diệt.
- истребитель танков — chiến sĩ diệt tăng
- (самолёт) [chiếc] máy bay khu trục, máy bay tiêm kích.
- (лётник) người lái máy bay khu vực (tiêm kích).
Tham khảo
sửa- "истребитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)