исток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istók |
khoa học | istok |
Anh | istok |
Đức | istok |
Việt | ixtoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaисток gđ
- Nguồn, ngọn.
- исток реки — nguồn (ngọn) sông
- перен. обыкн. мн.: — истоки — (начало) nguồn gốc, ngọn nguồn
- идейные истоки — nguồn gốc tư tưởng
Tham khảo
sửa- "исток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)