Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

истлевать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: истлеть))

  1. (гнить) [bị] mủn, rữa ra.
  2. (сгорать) cháy ra tro.
    углу истлели — than đã cháy ra tro

Tham khảo

sửa