Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

истекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: истечь)

  1. (кончаться, проходить) qua, trôi qua; сов. hết, mãn.
    время истекло — thời gian đã hết
    срок истёк — hết (mãn) hạn
  2. :
    истекать кровью — chảy máu

Tham khảo

sửa