истекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của истекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | istekát' |
khoa học | istekat' |
Anh | istekat |
Đức | istekat |
Việt | ixtecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaистекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: истечь)
- (кончаться, проходить) qua, trôi qua; сов. hết, mãn.
- время истекло — thời gian đã hết
- срок истёк — hết (mãn) hạn
- :
- истекать кровью — chảy máu
Tham khảo
sửa- "истекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)