Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

иссыхать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: иссохнуть))

  1. Cạn, khô cạn, khô đi; (о растениях) khô héo đi.
    перен. — (сильно худеть) — rạc người đi, gầy mòn

Tham khảo sửa