исследовательский

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

исследовательский

  1. (Thuộc về) Nghiên cứu, khảo sát, khảo cứu.
    исследовательский институт — viện nghiên cứu
    исследовательская работа — công việc nghiên cứu

Tham khảo sửa