испытательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của испытательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispytátel'nyj |
khoa học | ispytatel'nyj |
Anh | ispytatelny |
Đức | ispytatelny |
Việt | ixpytatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaиспытательный
- (Để) Thử, thí nghiệm, thử nghiệm.
- испытательный полигон — trường thử (thí nghiệm)
- испытательный стенд — giá thí nghiệm, bàn thử
- испытательный срок — thời hạn thử thách
- испытательный рейс — chuyến bay (chạy) thí nghiệm
Tham khảo
sửa- "испытательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)