испуг
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của испуг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispúg |
khoa học | ispug |
Anh | ispug |
Đức | ispug |
Việt | ixpug |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaиспуг gđ
- (Sự) Sợ hãi, kinh hãi, khiếp, khiếp sợ.
- в испуге — sợ hãi, kinh hãi, khiếp, khiếp sợ
- с испугу — vì sợ hãi (kinh hãi, khiếp, khiếp sợ)
- брать кого-л. на испуг — dọa dẫm bắt ai phải làm
Tham khảo
sửa- "испуг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)