Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

испуг

  1. (Sự) Sợ hãi, kinh hãi, khiếp, khiếp sợ.
    в испуге — sợ hãi, kinh hãi, khiếp, khiếp sợ
    с испугу — vì sợ hãi (kinh hãi, khiếp, khiếp sợ)
    брать кого-л. на испуг — dọa dẫm bắt ai phải làm

Tham khảo

sửa