исправлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của исправлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ispravlját' |
khoa học | ispravljat' |
Anh | ispravlyat |
Đức | isprawljat |
Việt | ixpravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaисправлять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: исправить)), ((В))
- (чинить) sửa [lại], chữa [lại], sửa chữa, tu sửa.
- исправлять радиоприёмник — chữa (sửa, sửa chữa) máy thu thanh
- (устранять недостатки) sửa, chữa, sửa chữa, chỉnh lý, đính chính.
- исправлять ошибку — sửa sai, sửa chữa sai lầm
- исправить положение — uốn nắn tình hình
- издание исправленное и дополненное — xuất bản phẩm được chỉnh lý và bổ sung
- (улучшать) sửa, sửa chữa, sửa đổi.
- исправлять характер — sửa đổi tính nết
Tham khảo
sửa- "исправлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)